DP CENTER TURBO
Mã sp:
20W50 CF-4/SJ
Giá:
1.600.000 đ
DP CENTER TURBO CF-4 là dầu nhớt động cơ đa cấp được sản xuất với công nghệ S-SH tăng cường tính năng chống oxy hóa, chống mài mòn, chống ăn mòn, tính năng kiểm soát cặn ở nhiệt độ cao và có chỉ số kiềm phù hợp. Sản phẩm sử dụng cho các loại động cơ xăng và diesel có trang bị turbo tăng áp hoặc nạp tự nhiên của các loại xe tải, tàu thuyền, máy nông nghiệp, máy phát điện... và các động cơ đòi hỏi phẩm cấp và độ nhớt phù hợp tiêu chuẩn API CF-4/SJ.
Hotline:
Để tìm hiểu thêm về sản phẩm này
Giới thiệu chung:
DP CENTER TURBO CF-4 là dầu nhớt động cơ đa cấp được sản xuất với công nghệ S-SH tăng cường tính năng chống oxy hóa, chống mài mòn, chống ăn mòn, tính năng kiểm soát cặn ở nhiệt độ cao và có chỉ số kiềm phù hợp. Sản phẩm sử dụng cho các loại động cơ xăng và diesel có trang bị turbo tăng áp hoặc nạp tự nhiên của các loại xe tải, tàu thuyền, máy nông nghiệp, máy phát điện... và các động cơ đòi hỏi phẩm cấp và độ nhớt phù hợp tiêu chuẩn API CF-4/SJ.
Thành phần:
Dầu gốc và phụ gia
Sử dụng:
Sử dụng thích hợp cho động cơ diesel có trang bị turbo tăng áp hoặc nạp khí tự nhiên của: xe đầu kéo container, xe buýt, xe tải nặng, tàu bè đánh bắt xa bờ, máy nông, lâm, ngư nghiệp, máy phát điện, thiết bị xây dựng cầu, đường của Nhật, Hàn, châu Âu, Mỹ như: Hyundai, Kia, MTU, Kubota, Komatsu, Hitachi, Mitsubishi, Yanmar…
Ưu điểm kỹ thuật:
-
Duy trì lớp màng dầu giúp giữ áp suất dầu ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt và nặng nhọc
-
Kiểm soát cặn cực tốt giúp máy luôn sạch khi turbo tăng áp hoạt động ở nhiệt độ cao
-
Bảo vệ toàn diện các bộ phận động cơ giúp kéo dài tuổi thọ
Thông số kỹ thuật
|
Phương pháp đo
|
Kết quả
|
Khối lượng riêng (kg/l-15oC)
|
ASTM D1298
|
0.875
|
Độ nhớt động học ở 100oC (cSt)
|
ASTM D445
|
19.0
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
min 120
|
Trị số kiềm tổng (TBN, mgKOH/g)
|
ASTM D2896
|
8.8
|
Nhiệt độ chớp cháy, oC
|
ASTM D92
|
237
|
Độ tạo bọt ở 93.5oC, ml
|
ASTM D893
|
35/0
|
Tổng hàm lượng kim loại, %KL
|
ASTM D4628
|
0.44
|
Quy cách đóng gói:
Bảo quản:
Cảnh báo:
Khi được sử dụng bình thường theo đúng yêu cầu, sản phẩm này không gây nguy hại cho sức khỏe, chỉ khi tiếp xúc quá lâu có thể gây dị ứng da, mắt và hệ thống hô hấp. Phải luôn luôn tuân thủ theo quy định về vệ sinh.
Bảo vệ môi trường:
Hãy gửi dầu đã qua sử dụng về các trung tâm xử lý hoặc thải bỏ đúng nơi quy định.
Thông số kỹ thuật
|
Phương pháp đo
|
Kết quả
|
Khối lượng riêng (kg/l-15oC)
|
ASTM D1298
|
0.875
|
Độ nhớt động học ở 100oC (cSt)
|
ASTM D445
|
19.0
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
min 120
|
Trị số kiềm tổng (TBN, mgKOH/g)
|
ASTM D2896
|
8.8
|
Nhiệt độ chớp cháy, oC
|
ASTM D92
|
237
|
Độ tạo bọt ở 93.5oC, ml
|
ASTM D893
|
35/0
|
Tổng hàm lượng kim loại, %KL
|
ASTM D4628
|
0.44
|